Làm thế nào để bạn nói im lặng bằng tiếng Hàn?
입 (ip) có nghĩa là “miệng” trong khiCale a boca (dakchyeo)nó chỉ đơn giản có nghĩa là "im đi" hoặc "ngậm miệng lại". Điều này có nghĩa là bạn thậm chí không nhất thiết phải thêm 입 (ip) để diễn đạt “im lặng”, nhưng nó rất tốt cho việc nhấn mạnh. Các cụm từ sau đây rất trang trọng, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng chúng một cách thích hợp!
- Từ Tiếng Hàn #1 || 씨발 (Ssi-Bal)
- Chửi Hàn Quốc #2 || Đồ khốn (Gae-Sae-Ggi)
- Từ Tiếng Hàn #3 || Đẹp như tranh vẽ (Ji-Ral)
- Từ Tiếng Hàn #4 || 빈대새끼 (Bin-Dae-Sae-Ggi)
- Chửi Hàn Quốc #5 || Thằng điên, con mụ điên (Mi-Chin-Nom, Mi-Chon-Nyeon)
Tôi chán (simsimhae)
tôi chánở một mình cả ngày. Video này hướng dẫn cách nói "Tôi chán" bằng tiếng Hàn.
Eung/ Eo
Đây là cách nói đồng ý thân mật trong tiếng Hàn. Hãy nhớ rằng bạn chỉ có thể sử dụng chế độ thân mật khi trò chuyện với những người bạn thân nhất của mình và những người ở độ tuổi của bạn hoặc trẻ hơn. Nữ giới sử dụng 응 (Eung) và 어 (eo) thường được nam giới sử dụng.
Đó là nólindo
Cách thứ hai là sử dụng từ 예쁘다 (yeppeuda), có nghĩa là 'đẹp'. ' Những từ này thường có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
đường– “OMG” hoặc “WTF”
헐 (heol) có nghĩa giống như “OMG” hoặc “WTF” trong tiếng Anh và được sử dụng theo cách tương tự.
Trong sự thật,không có âm F hoặc V trong tiếng Hàn. Thực tế không có sự khác biệt giữa P và F hoặc B và V. Do đó, âm P và F được phát âm là ㅍ[pieup] và B và V là ㅂ[bieup]. Hãy cho bạn một số ví dụ để bạn có thể học cách tạo ra những âm này bằng tiếng Hàn.
Viết đúng, “OK” trong tiếng Hàn sẽ làĐược rồi (oh-keh-ee), được viết tắt thành 오키 (oh-kee), và do đó ㅇㅋ chỉ sử dụng các phụ âm đầu tiên, 오 và 키. Ý nghĩa giống như trong tiếng Anh - một lưu ý nhận dạng đơn giản.
- nè. Đúng.
- ah-no-oh. KHÔNG.
- play-song-ha-ji-mahn. Xin vui lòng
- gahm-sah-hahm-day-da. Obrigado.
- chon-mahn-eh-yo. Không có gì.
- sil-le-hahm-ni-da. Xin thứ lỗi cho tôi.
- ahn-nyong-không-có-ở đó. bom dia.
- ahn-nyong-hee là-không-có. Tạm biệt.
Từ tiếng Hàn cho "tán tỉnh" làtán tỉnh (baramdungi). Đây là từ phù hợp khi bạn muốn sử dụng nó như một danh từ. Mặt khác, 추파를 던지다 (chupareul deonjida) là từ tiếng Hàn bạn có thể sử dụng cho động từ “tán tỉnh”.
gachi trong tiếng Hàn là gì?
Tóm lại: GACHI là từ tiếng Hàn có nghĩa làCÙNG NHAU(cùng nhau).
Mel • (yeobo) (meu)thân yêu, thân yêu, thân yêu.

/ˌmær·ɪˈwɑː·nə/ chúng tôi. /ˌmær·əˈwɑ·nə/ (cũng là cần sa) một loại thuốc mà một số người hút để giải trí và là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia. 대마초, 마리화나
1. Tôi biết (ara)Cách thân mật để nói “Tôi biết” trong tiếng Hàn là 알아 (ara). Lưu ý rằng bạn nên cẩn thận nếu nói chuyện với một người lạ hoặc một người lớn hơn nhiều tuổi (khi chưa được phép) sử dụng những từ ngữ thân mật vì bạn có thể xúc phạm họ.
Để nói, "Bạn đang làm gì thế?” trong tiếng Hàn thân mật, bạn có thể bỏ 요 (yo) và nói 뭐 해 không? (mwo hae) thay vào đó.
haeyo: (không kính ngữ) "anh ấy làm" làm (haseyo): (kính ngữ) "làm"
italki - trong tiếng Hàn, "fagot" có nghĩa làđiên?
새끼 (sae-kki, --): Một danh từ dùng để chỉ một người nào đó một cách miệt thị nói chung. Từ này, khi không được sử dụng như một từ chửi thề, được sử dụng để mô tả một con vật nhỏ. Lưu ý rằng nó cũng có thể được sử dụng một cách trìu mến.
ngu ngốc • (chảy dãi) (khiêu khích)đồ ngốc, đồ ngốc, đồ ngốctừ trái nghĩa ▲ Từ trái nghĩa: 천재(thiên tài) (cheonjae, “thiên tài”)
Thử thách #2: Thay V bằng B và F bằng P
Tiếng Hàn không có âm V và F, vì vậy họ có xu hướng thay thế chúng bằng B và P tồn tại trong tiếng Hàn. Ví dụ: một từ như 'vet' có thể được phát âm là 'bet' và một từ như 'fine' có thể được phát âm là 'pine'.
KK nghĩa là gì trong Tiếng Hàn Quốc?
3. Haha [k k] (LOL/haha). Đây là cách người Hàn Quốc thể hiện tiếng cười của mình qua tin nhắn. Nó tượng trưng cho âm thanh của tiếng cười, vì vậy nó có thể được hiểu là câu trả lời phổ biến "LOL". Chữ cái "ㅋㅋ" càng được lặp lại nhiều lần trong câu trả lời (ví dụ: "ㅋㅋㅋㅋㅋㅋ"), thì tiếng cười càng được thể hiện nhiều hơn.
Dấu hiệu hòa bình, dấu hiệu chiến thắng và cử chỉ tay chữ V của Hàn Quốc
Cử chỉ tay này có nghĩa là"chiến thắng" hoặc "tôi hiểu rồi".
“Dễ thương” trong tiếng Hàn làfofo (gwiyeopda). Đó là dạng từ điển, vì vậy nó thực sự có nghĩa là "dễ thương". Đó là gì? 귀엽다 (gwiyeopda) hoàn toàn phù hợp để tự nói với chính mình, hoặc cảm thán về điều gì đó dễ thương mà bạn nhìn thấy - chẳng hạn như một chú cún dễ thương!
Kaeda • (kae) Forma infinitiva de kaeda, “khai quật”)
hangul | BẰNG | Tiếng Anh |
---|---|---|
vết lõm | EU | Đứa trẻ |
hoa | kkk | me |
lại | ttt | Con gái |
Peidar | trang | Pai |
Dưới đây là danh sách một số từ tiếng Hàn cơ bản phổ biến: Xin chào – Xin chào (annyeonghaseyo) Làm ơn – Làm ơn (juseyo) Xin lỗi – Xin lỗi (joesonghamnida)
lòng trong tiếng hàn
Từ "crush" trong tiếng Hàn được diễn đạt làTình đơn phương (jjaksarang). Từ này thường được dùng cho tình yêu đơn phương hoặc tình yêu đơn phương. Nếu bạn thích ai đó, nhưng người đó có thể không biết hoặc không thích bạn, thì bạn sẽ sử dụng 짝사랑 (jjaksarang).
Tiếng Hàn có bộ sưu tập những từ chửi thề và tục tĩu, có thể là tiếng lóng địa phương hoặc một thuật ngữ cụ thể, giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
Gae-sae-kki khốn nạn
Một sự kết hợp từ chửi thề khác của Hàn Quốc mà đôi khi chúng ta nghe thấy là gae-sae-kki, có nghĩa là “thằng chó đẻ”.
Về cơ bản, từ 당신 (dangshin) có nghĩa là"Bạn"Tại Hàn Quốc. Nhưng nó không có nghĩa là "bạn" giống như trong tiếng Anh. Nếu là fan của K-Pop hay phim truyền hình Hàn Quốc, bạn sẽ nghe thấy từ này rất nhiều. Nhưng xin hãy cẩn thận! Bạn sẽ chỉ sử dụng đại từ này khi nói chuyện với hai loại người: những người bạn yêu và những người bạn ghét.
Xúc phạm người khác ở Hàn Quốc có vi phạm pháp luật không?
Hàn Quốc có luật và thông lệ chặt chẽ về tội phỉ báng và xúc phạm. Nhiều trường hợp phỉ báng đã được hủy bỏ để bảo vệ danh tiếng của các công chức, trong khi về mặt lý thuyết, tất cả các cáo buộc phỉ báng và xúc phạm các ứng cử viên đều nhằm mục đích bảo vệ danh tiếng của các ứng cử viên cho các công chức.
Khi người dẫn chương trình Jimmy Fallon nói với Jackson rằng Hill là người đầu tiên trong danh sách, ngôi sao của The Banker đã trả lời: "Thật là nhảm nhí ***." Hill đã sử dụng tổng cộng 376 từ chửi thề trong lịch sử điện ảnh, tiếp theo làLeonardo DiCapriongười đã thề 361 lần. Jackson đứng thứ ba với 301 lời nguyền được sử dụng trong sự nghiệp của mình.
새끼 (sae-kki, --): Một danh từ dùng để chỉ một người nào đó một cách miệt thị nói chung. từ,khi không được sử dụng như một từ chửi thề, nó được sử dụng để mô tả một con vật nhỏ. Lưu ý rằng nó cũng có thể được sử dụng một cách trìu mến. 개새끼 (gae-sae-kki, ---): Tương đương với cụm từ tiếng Anh "son of a bitch".
“Dawa có nghĩa là 'Chào mừng’ bằng ngôn ngữ của tôi,” Han, một người Hàn Quốc đã mở cửa hàng của mình cách đây hơn hai năm tại một khu vực công nghiệp lớn nằm giữa đường ray xe lửa và sông Passaic, cho biết.
Dịch trực tiếp:Shippal / Mười tám
Thật không may, nếu bạn nói con số đó với lỗi phát âm dù là nhỏ nhất, nó sẽ nghe rất giống từ F trong tiếng Hàn (shi-bal / 씨발). Trên thực tế, nó rất giống với người Hàn Quốc đến nỗi '18' thường được sử dụng làm tiếng lóng trong các phòng trò chuyện và trò chơi điện tử để thay thế từ F-word.
Bản dịch từ tiếng Anh.muộn. Thêm ý nghĩa cho danh từ chân 발 (bal).